2025.10.06
Tin tức ngànhMỘT máy cấy lúa Kế hoạch bảo trì là nền tảng để đảm bảo hiệu suất cao và tỷ lệ hư hỏng thấp trong suốt mùa vận hành. Bảo trì chuyên nghiệp theo mùa và hàng ngày không chỉ đơn giản là làm sạch và tra dầu; nó dựa trên sự hiểu biết thấu đáo về trạng thái vận hành của máy, độ hao mòn của các bộ phận chính và môi trường vận hành. Một kế hoạch bảo trì được xây dựng khoa học với các chỉ số chính có thể giảm thời gian ngừng hoạt động, giảm chi phí vận hành và kéo dài đáng kể tuổi thọ của thiết bị một cách hiệu quả.
Các chỉ số vận hành chính: Hướng dẫn tần suất và mức độ ưu tiên bảo trì hàng ngày
Tần suất và trọng tâm của việc bảo trì hàng ngày phải được liên kết trực tiếp với khối lượng vận hành thực tế của máy, thay vì chỉ tuân theo chu kỳ lịch.
1. Số giờ hoạt động tích lũy
MỘTccumulated operating hours are the most direct indicator of a rice transplanter's workload.
Định nghĩa: Nó xác định khoảng thời gian thay thế dầu bôi trơn động cơ, dầu thủy lực và bộ lọc. Ví dụ, máy cấy lúa chạy bằng động cơ đốt trong thường yêu cầu bảo trì cơ bản sau mỗi 50 đến 100 giờ hoạt động, bao gồm thay dầu động cơ, bộ lọc dầu và bộ lọc không khí.
Yêu cầu về chuyên môn: Dữ liệu này phải được ghi lại chính xác và sử dụng cùng với các tiêu chuẩn khuyến nghị của nhà sản xuất để xây dựng lịch bảo trì. Bỏ qua chỉ báo này có thể dẫn đến hỏng hệ thống bôi trơn và làm động cơ và hộp số bị mài mòn nhanh hơn.
2. Khu vực hoạt động
Sử dụng diện tích vận hành (mu/ha) làm chỉ báo bổ sung, nó đặc biệt hữu ích để đo tuổi thọ của các bộ phận bị mài mòn tiếp xúc trực tiếp với hiện trường.
Định nghĩa và Mục đích: Mức độ mài mòn của các bộ phận như cánh tay cấy, bộ đẩy cây mạ và khung phao tỷ lệ thuận với khu vực vận hành. Sau khi hoàn thành một khu vực cụ thể (ví dụ: 500 mu), các thành phần này cần được kiểm tra và điều chỉnh tập trung.
Yêu cầu về chuyên môn: Điều này giúp dự đoán chu kỳ thay thế các bộ phận bị hao mòn, cho phép đặt hàng trước các bộ phận thay thế và tránh thời gian ngừng hoạt động kéo dài do lỗi bộ phận nhỏ.
3. Chỉ số ô nhiễm bùn
Do máy cấy lúa hoạt động trên ruộng lúa nên thường xuyên bị bùn, rỉ sét và cỏ dại xâm nhập.
Định nghĩa và Mục đích: Chỉ số này đánh giá tính kỹ lưỡng của các biện pháp làm sạch và chống ăn mòn sau vận hành. Nếu môi trường làm việc có nhiều bùn, việc vệ sinh khung và cơ cấu cấy hàng ngày phải thường xuyên và kỹ lưỡng hơn để tránh bùn đông cứng gây co giật cơ học và mòn phớt.
Yêu cầu về chuyên môn: Đảm bảo rằng tất cả xích dẫn động, hộp số và các bộ phận kim loại lộ ra ngoài đều được làm sạch, sấy khô và phủ một lớp dầu mỡ hoặc chất ức chế rỉ sét trong thời gian ngừng hoạt động.
Các chỉ số tình trạng thành phần chính: Xác định độ sâu bảo trì theo mùa
Bảo trì theo mùa thường được thực hiện trước hoặc sau khi bắt đầu mùa vận hành. Trọng tâm cốt lõi của nó là kiểm tra và sửa chữa toàn diện và chuyên sâu các cơ chế cốt lõi và hệ thống an toàn của máy.
1. Độ giãn dài và độ mòn của hệ thống truyền động
Bộ truyền động là cốt lõi tạo nên sức mạnh của máy cấy lúa.
Xích và Dây đai: Đo độ giãn dài của xích và độ kín/các vết nứt do mòn của dây đai. Độ giãn dài vượt quá dung sai quy định của nhà sản xuất có nghĩa là xích cần được điều chỉnh hoặc thay thế; nếu không, nó có thể gây ra hiện tượng răng bị lung lay hoặc gãy.
Hộp số: Kiểm tra độ sạch và mức dầu hộp số. Sự hiện diện của một lượng lớn các hạt kim loại hoặc chất nhũ hóa trong dầu cho thấy bánh răng hoặc ổ trục bị mòn nghiêm trọng hoặc vòng đệm bị hỏng. Các phớt dầu và dầu bánh răng cần được thay thế ngay lập tức.
2. Giải phóng mặt bằng cơ chế trồng trọt
Chất lượng cấy lúa phụ thuộc vào sự căn chỉnh chính xác của cánh tay cấy, bộ đẩy mạ và cơ cấu đưa mạ.
Đo khoảng cách: Nhân viên bảo trì chuyên nghiệp nên sử dụng thước đo hoặc dụng cụ khác để đo khoảng cách giữa cần cấy và tấm dẫn hướng, cũng như giữa bộ đẩy cây mạ và máy tách mạ. Việc dọn sạch quá mức sẽ dẫn đến việc trồng không ổn định và tỷ lệ cây con bị hư hỏng cao; khe hở quá nhỏ có thể gây nhiễu cơ học và sinh nhiệt do ma sát.
Tính đồng bộ: Kiểm tra tính đồng bộ của máy cấy nhiều hàng. Việc lùi hoặc tiến thêm bất kỳ hàng nào sẽ phá vỡ tính đồng nhất của khoảng cách hàng và cây, ảnh hưởng đến tình trạng cây con cuối cùng trên ruộng.
3. Sức khỏe động cơ/thủy lực
Điều này rất quan trọng để đảm bảo sức mạnh và khả năng kiểm soát của máy.
Động cơ: Kiểm tra hiệu suất khởi động, độ ổn định khi không tải và công suất đầu ra để biết công suất định mức. Đo điện áp ắc quy, dòng sạc máy phát điện và điểm đóng băng chất làm mát (để bảo trì vào mùa đông).
Hệ thống thủy lực: Kiểm tra tất cả các đường thủy lực xem có rò rỉ và hư hỏng không. Đo áp suất đầu ra của bơm thủy lực để đảm bảo rằng nó đáp ứng định mức của hệ thống nhằm đảm bảo các chức năng như nâng phao và trợ lực lái hoạt động bình thường.
Các chỉ số kinh tế và an toàn: Đảm bảo giá trị hoạt động lâu dài
Lập kế hoạch bảo trì cũng cần xem xét giá trị vận hành lâu dài và an toàn vận hành của máy.
1. Tỷ lệ chi phí bảo trì
So sánh chi phí bảo trì (phụ tùng thay thế, nhân công, chất bôi trơn) với chi phí khấu hao của máy và thu nhập hoạt động.
Định nghĩa: Chi phí bảo trì phòng ngừa phải thấp hơn đáng kể so với chi phí sửa chữa khẩn cấp và thời gian ngừng hoạt động do hỏng hóc. Tỷ lệ chi phí bảo trì quá cao có thể cho thấy có lỗ hổng trong kế hoạch bảo trì hoặc máy đã hết tuổi thọ.
Yêu cầu về chuyên môn: Tận dụng dữ liệu lịch sử để tiến hành phân tích vòng đời của các bộ phận thường xuyên bị lỗi và triển khai bảo trì dựa trên tình trạng (CBM) thay vì chỉ bảo trì định kỳ.
2. Trạng thái tính năng an toàn
Đây là chỉ số cơ bản cho bất kỳ chương trình bảo trì nào.
Định nghĩa: Kiểm tra chức năng của tất cả các thiết bị bảo vệ an toàn, phanh khẩn cấp, công tắc đánh lửa và đèn cảnh báo.
Yêu cầu về chuyên môn: Đảm bảo an toàn cho người vận hành và an toàn về kết cấu máy, đặc biệt đối với các cơ cấu cấy ghép tốc độ cao và các bộ phận quay.